Cà Cuống

0 sản phẩm

Cà Cuống

Ngày đăng:
Cập nhật:

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Animalia (Động vật)

Arthropoda (Ngành động vật chân khớp)

Hexapoda (Phân ngành sáu chân)

Insecta (Lớp côn trùng)

Pterygota (Phân lớp côn trùng có cánh)

Bộ(ordo)

Hemiptera (Cánh nửa)

Họ(familia)

Belostomatidae (Chân bơi)

Chi(genus)

Lethocerus

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Lethocerus indicus

Cà cuống được biết đến là loài ôn trùng ăn được sử dụng rộng rãi nhờ mùi thơm, hương vị và mục đích chữa bệnh. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về loại dược liệu này.

1 Giới thiệu về Cà Cuống

Cà cuống là loài côn trùng sống dưới nước thuộc phân loài Heteroptera. Côn trùng thủy sinh có hai loại tuyến mùi: một tuyến xuất hiện từ vùng ngực trong giai đoạn trưởng thành và một tuyến xuất hiện từ vùng bụng trong giai đoạn ấu trùng.

1.1 Đặc điểm động vật

Cà Cuống
Bộ phậnĐặc điểm
Toàn thân

Cơ thể dẹt, hình lá, màu vàng xỉn hoặc nâu đất, dài trung bình từ 7–8 cm, có con lên đến 10–12 cm.

Khi còn non cà cuống giống như con gián, mình dài khoảng 7–8 cm, rộng 3 cm, màu nâu xám, có nhiều vạch đen.

Đầu

Con non: đầu nhỏ với hai mắt tròn và to, miệng là một ngòi nhọn hút thức ăn.

Ngực

Dài bằng 1/3 thân, có 6 chân dài, khỏe.

Bụng vàng nhạt có lông mịn, ở phía trên có một bộ cánh mỏng nửa mềm nửa cứng.

Cà cuống có một bộ máy tiêu hóa dài khoảng 4–5 cm, gồm có một ống đầu trên nhỏ là cuống họng, đầu dưới phình to chứa một thứ nước có mùi hôi.

BầuSát ngay bầu chứa nước này là hai ngòi nhọn mà con cà cuống có thể thò ra thụt vào được.
Bọng

Ở dưới ngực, ngay gần phía lưng

Mỗi bọng dài khoảng 2–3 mm, rộng 2–3 mm, màu trắng, trong chứa một chất thơm, đó là tinh dầu cà cuống.

Con đực có hương vị và mùi thơm hơn con cái.

1.2 Đặc điểm sinh trưởng và phân bố

Cà cuống là loài có khả năng sinh sống và phát triển cao, có thể sống ở bờ hoặc nơi hồ, ao, đầm hay các ruộng lúa nước. Chúng cókhả năng bơi lội nhờ các đôi chân bè, kẹp chặt mồi bởi các móng nhọn. Tuy loài này khả năng bay không tốt nhưng về đêm, cà cuống có thể bay từ dưới ruộng lúa lên bờ đến những nơi có ánh đèn điện vì chúng rất nhạy cảm với kích thích của ánh sáng điện. Cà cuống rất háu ăn, chúng tấn công và hút máu của nhiều động vật thủy sinh như: tôm, tép, trai, nòng nọc, nhái, cá con v.v.

Cà cuống là một trong những loài côn trùng bọ nước khổng lồ ăn được và từ lâu đã là một chất tạo hương vị quan trọng ở Manipur và Thái Lan.

Cà Cuống

2 Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng

Do cơ chế trao đổi chất thay đổi dựa trên chế độ ăn uống, thành phần dinh dưỡng của côn trùng thủy sinh thay đổi từ loài này sang loài khác và phụ thuộc vào thói quen kiếm ăn sẵn có trong môi trường sống của chúng. Thành phần dinh dưỡng của lipid có ở các giới tính khác nhau của loài cũng khác nhau do nhu cầu dinh dưỡng đặc trưng theo giới tính của cơ chế cơ thể. 

Một hợp chất có mùi mạnh (E)-2-hexenyl acetate chịu trách nhiệm tạo ra mùi thơm của cà cuống đực đã được báo cáo trong một nghiên cứu được thực hiện ở Thái Lan, nhưng nghiên cứu này không đề cập đến mùi thơm thu được từ côn trùng cái.

Lipid là thành phần lớn thứ hai của côn trùng sau protein. Chín axit béo được xác định từ côn trùng L. indicus thuộc về axit béo bão hòa và không bão hòa, nhưng chúng không đề cập đến giới tính của loài này. 

Cà Cuống

3 Tác dụng của Cà Cuống

Các axit béo khác nhau được sử dụng làm nguyên liệu trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Cà cuống có nhiều vai trò khác nhau trong việc duy trì cân bằng sinh thái, sức khỏe con người và an ninh lương thực.

Các hợp chất dễ bay hơi được tìm thấy trong cà cuống được sử dụng như một thành phần trong sản xuất chất bôi trơn, chất nhũ hóa, dung môi, chất hoạt động bề mặt Cao Su, sơn, chất phủ, chất tẩy rửa gia dụng và các sản phẩm cho ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm.

Hóa chất 1-Hexyl-2-nitrocyclohexane, có đặc tính hoạt động thần kinh, chống viêm và giảm đau, cũng có ở cả côn trùng đực và côn trùng cái. Trong số các hợp chất dễ bay hơi độc đáo của côn trùng đực, indole đã được sử dụng như một tác nhân đầy hứa hẹn để điều trị hoạt tính kháng khuẩn, sốt rét, tiểu đường, ung thư, đau nửa đầu, co giật và tăng huyết áp.

Các axit béo có nguồn gốc từ côn trùng đã được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Axit lauric (C12:0) đã được sử dụng trong 92 sản phẩm; axit myristic đã được sử dụng trong 45 sản phẩm chăm sóc cá nhân; axit palmitic (C16) có 255 sản phẩm và axit oleic (C18:1) đã được sử dụng trong 367 sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.

Cà cuống cũng sở hữu các axit béo như EPA và DHA có đặc tính chống ung thư. ALA hỗ trợ tim, hệ miễn dịch và hệ thần kinh. Ngoài ra, EPA còn có tác dụng chống viêm, chống xơ vữa động mạch và chống trầm cảm. DHA chiếm 8% trọng lượng não, hỗ trợ chức năng não và giúp phát triển trí não. Axit béo này cũng hỗ trợ ngăn ngừa chứng loạn dưỡng tuyến thượng thận. Cả côn trùng đực và cái đều chứa axit béo omega-6, cũng có tác dụng chống viêm, chống ung thư, điều hòa miễn dịch và hỗ trợ phát triển trí não.

Cà Cuống

4 Công dụng của Cà Cuống theo Y học cổ truyền

  • Tính vị: Vị ngọt, cay, tính bình, không độc.
  • Tác dụng: Bổ thận, tráng dương, lợi tiêu hóa.

Liều dùng

Khi sử dụng liều nhỏ thuốc có thể kích thích thần kinh và gây hưng phấn bộ phận sinh dục nhưng dùng liều cao có thể gây ngộ độc.

Trong dân gian, người ta có thể dùng dầu cà cuống với liều rất nhỏ trong khi ăn những thức ăn nhiều mỡ.

Cà Cuống

5 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Mutum R. Devi và cộng sự, ngày đăng báo năm 2023. Nutritional properties of giant water bug, Lethocerus indicus a traditional edible insect species of North-East India, pmc. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2023.
  2. Tác giả Shahida Anusha Siddiqui và cộng sự, ngày đăng báo tháng 5 năm 2023. Unravelling the potential of insects for medicinal purposes – A comprehensive review, pmc. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2023

Các sản phẩm có chứa dược liệu Cà Cuống

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

hotline
0868 552 633
0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633