Calcium Carbonate

134 sản phẩm

Calcium Carbonate

Ngày đăng:
Cập nhật:

Bài viết này không nằm trong Dược thư quốc gia Việt Nam 2022 lần xuất bản thứ 3

Calcium Carbonate là khoáng chất được sử dụng để bổ sung thành phần này nhằm phòng ngừa và điều trị một số triệu chứng của cơ thể. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi tới quý bạn đọc các thông tin về hoạt chất Calcium Carbonate.

1 Thông tin chung về Calcium Carbonate

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

  • Calcium Carbonate.
  • Tên thương mại khác: Calcii carbonas; calcium carbonate (1 : 1); carbonic acid calcium salt (1 : 1); creta preparada; Destab; E170; MagGran CC; Micromite; Pharma-Carb; precipitated carbonate of lime; precipitated chalk; Vitagran; Vivapress Ca; Witcarb.

Loại thuốc

  • Khoáng chất, thuốc kháng acid.

Dạng thuốc và hàm lượng

  • Viên nén , viên nén nhai 500mg, 625mg, 1250mg.

Mã ATC

  • A - Đường tiêu hóa và trao đổi chất
  • A12 - Bổ sung khoáng chất
  • A12A - Canxi
  • A12AA - Canxi
  • A12AA04 - Canxi cacbonat

2 Calcium Carbonate là gì?

Calcium Carbonate là gì?

2.1 Cơ chế hoạt động

Calcium Carbonate là canxi hữu cơ hay vô cơ? Canxi Carbonat là một loại muối vô cơ cơ bản có tác dụng trung hòa axit clohydric trong dịch tiết dạ dày. Nó cũng ức chế hoạt động của pepsin bằng cách tăng độ pH và thông qua quá trình hấp phụ. Tác dụng bảo vệ tế bào có thể xảy ra thông qua việc tăng ion bicarbonate (HCO3 - ) và prostaglandin. Quá trình trung hòa axit clohydric dẫn đến sự hình thành canxi clorua , cacbon đioxit và nước . Khoảng 90% canxi clorua được chuyển thành muối canxi không hòa tan (ví dụ canxi cacbonat và canxi photphat ).

2.2 Dược lực học

Bệnh dạ dày-dạ dày xảy ra do sự mất cân bằng giữa các yếu tố bảo vệ, chẳng hạn như chất nhầy, bicarbonate và bài tiết prostaglandin, và các yếu tố gây kích ứng, chẳng hạn như axit hydrochloric , pepsin và Helicobacter pylori ( H. pylori ). Thuốc kháng axit hoạt động bằng cách khôi phục cân bằng axit-bazơ, làm giảm hoạt động của pepsin và tăng bài tiết bicarbonate và prostaglandin. Khả năng trung hòa axit của canxi cacbonat là 58 mEq/15 ml. Calcium Carbonate có tác dụng gì? Khi được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng, canxi cacbonat hoạt động bằng cách trực tiếp làm tăng lượng canxi dự trữ trong cơ thể.

2.3 Dược động học

Hấp thụ: Hấp thu tối đa xảy ra ở liều 500 mg hoặc ít hơn dùng cùng với thức ăn. Sinh khả dụng đường uống phụ thuộc vào pH đường ruột, sự có mặt của thức ăn và liều lượng.

Phân bố: Canxi nhanh chóng được phân phối bởi các mô xương sau khi hấp thụ và phân phối vào dịch ngoại bào. Xương chứa 99% canxi của cơ thể và 1% còn lại được phân bổ gần như đồng đều giữa dịch nội bào và dịch ngoại bào.

Chuyển hóa: Không có.

Con đường loại bỏ: Bài tiết chủ yếu qua phân. Phần lớn canxi được lọc qua thận được tái hấp thu ở nhánh lên của quai Henle và các ống lượn gần và xa. Cũng do tuyến mồ hôi tiết ra.

2.4 Đặc tính

Độ acid/kiềm: dịch phân tán trong nước 10% w/v có pH = 9,0. 

Điểm chảy: phân hủy từ 825°C. 

Độ cứng: với Millicarb là 3,0 Mohs. 

Độ hòa tan: thực tế không tan trong Ethanol và nước. Độ tan trong nước tăng khi có muối amoni hay carbon dioxide và giảm khi có hydroxyd kiềm. 

Ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm 

Carbonat calci đã được dùng chủ yếu trong các thuốc thể rắn làm tá dược độn, và cả trong kem đánh răng; làm chất đệm, chất hỗ trợ phân tán hay hòa tan trong thuốc viên. Calci carbonat còn được dùng làm nền, chất chống ánh sáng trong quá trình bao viên. 

Calci carbonat cũng còn được dùng làm phụ gia thực phẩm và thuốc kháng acid

3 Công dụng - Chỉ định của Calcium Carbonate 

Calcium Carbonate la thuốc gì? Calcium Carbonate là thuốc được chỉ để sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Để giảm chứng ợ nóng và khó tiêu axit.
  • Được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng hoặc để điều trị hạ canxi máu.
  • Rối loạn canxi huyết.

4 Chống chỉ định của Calcium Carbonate

Chống chỉ định sử dụng Calcium Carbonate cho các đối tượng như sau:

  • Các bệnh lý về thận như suy thận, sỏi thận,...
  • Các khối u ở xương
  • Sarcoidosis
  • Tuyến cận giáp tăng cường hoạt động quá mức
  • Nồng độ canxi huyết cao
  • Cơ thể mất nước trầm trọng

5 Liều dùng và cách dùng Calcium Carbonate

5.1 Cách sử dụng Calcium Carbonate

Viên nhai nên được nhai kỹ trước khi nuốt; không nuốt toàn bộ. Uống một cốc nước đầy sau khi uống viên nén hoặc viên nang thông thường hoặc viên nhai.

Dạng viên sủi: Thuốc được hòa tan trong một ly nước lọc (khoảng 200 mL) và uống ngay. Thuốc có thể được uống cùng hoặc ngoài bữa ăn.

Một số dạng lỏng của canxi cacbonat phải được lắc kỹ trước khi sử dụng.

5.2 Liều sử dụng Calcium Carbonate

Canxi Carbonat 1250mg tương đương 500mg Canxi nguyên tố

Người lớn và trẻ em: 1000 mg/ngày (2 viên/ngày).

6 Tác dụng không mong muốn của Calcium Carbonate

Tác dụng không mong muốn của Calcium Carbonate

Calcium Carbonate có thể gây ra tác dụng phụ. Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bất kỳ triệu chứng nào nghiêm trọng hoặc không biến mất:

  • Đau bụng
  • Nôn mửa
  • Đau bụng
  • Ợ hơi
  • Táo bón
  • Khô miệng
  • Đi tiểu nhiều
  • Ăn mất ngon
  • Miệng có vị kim loại

7 Tương tác thuốc

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: Digoxin , một số chất kết dính phốt phát (như canxi axetat), chất bổ sung phốt phát (như Kali phốt phát), natri Polystyrene sulfonate.

Calcium Carbonate có thể làm giảm sự hấp thụ của các loại thuốc khác. Một số ví dụ về các loại thuốc bị ảnh hưởng bao gồm kháng sinh Tetracycline (chẳng hạn như Doxycycline , Minocycline ), bisphosphonates (chẳng hạn như Alendronate ), estramustine , Sắt, Levothyroxine , pazopanib, stronti, kháng sinh quinolone (chẳng hạn như Ciprofloxacin , Levofloxacin ), trong số những loại thuốc khác. Tách biệt liều lượng của các loại thuốc này càng xa càng tốt với liều lượng canxi cacbonat. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về thời gian bạn nên đợi giữa các liều và để được trợ giúp tìm lịch trình dùng thuốc phù hợp với tất cả các loại thuốc của bạn.

Kiểm tra nhãn trên tất cả các sản phẩm thảo dược/thuốc kê đơn và không kê đơn (chẳng hạn như thực phẩm chức năng, vitamin ) vì chúng có thể chứa canxi.

Tương kỵ với muối amoni và acid.

8 Bảo quản

Bảo quản trong điều kiện nhiệt độ phòng, tránh khỏi ánh sáng và hơi ẩm. 

Không lưu trữ trong phòng tắm. 

Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.

9 Thận trọng khi sử dụng

Thận trọng khi sử dụng cho đối tượng bị dị ứng với Calcium Carbonate.

Trước khi sử dụng Calcium Carbonate hãy cho bác sĩ biết bạn bị hoặc đã từng bị bệnh thận hoặc bệnh dạ dày.

Bà mẹ đang cho con bú: Thuốc này đi vào sữa mẹ. Tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ trước khi cho con bú.

Phụ nữ đang mang thai: Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc này.

10 Quá liều và cách xử trí

Triệu chứng:

  • Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn nôn, nôn, chán ăn, thay đổi tinh thần và tâm trạng, nhức đầu, suy nhược, chóng mặt.

Cách xử lý khi quá liều:

  • Báo ngay cho nhân viên y tế.

11 Tài liệu tham khảo

  1. Chuyên gia Pubchem. Calcium Carbonate, Pubchem. Truy cập ngày 17 tháng 08 năm 2023.
  2. Chuyên gia Medlineplus. Calcium Carbonate, Medlineplusm. Truy cập ngày 17 tháng 08 năm 2023.
Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Calcium Carbonate

KYOTOHAS 50EX Plus
KYOTOHAS 50EX Plus
Liên hệ
VitaSmooth
VitaSmooth
Liên hệ
Abricotis
Abricotis
Liên hệ
 Encac (Viên)
Encac (Viên)
Liên hệ
Hepaqueen Gold
Hepaqueen Gold
Liên hệ
Calci D-Hasan 1250/440
Calci D-Hasan 1250/440
Liên hệ
PNPlus Complete Senior's Multivitamin
PNPlus Complete Senior's Multivitamin
Liên hệ
Women's Daily One
Women's Daily One
Liên hệ
VitaHealth VitaCal 600 Forte
VitaHealth VitaCal 600 Forte
Liên hệ
Calci D-hasan 600/400
Calci D-hasan 600/400
Liên hệ
Bio Calcium Liquid Polvita
Bio Calcium Liquid Polvita
Liên hệ
Heilusan Calcium 600 + Vitamin D3
Heilusan Calcium 600 + Vitamin D3
Liên hệ

SO SÁNH SẢN PHẨM CÙNG HOẠT CHẤT

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

hotline
0868 552 633
0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633