Kali Acesulfam

0 sản phẩm

Kali Acesulfam 

Ngày đăng:

1 Tên gọi 

Tên theo một số dược điển. 

PhEur: Acesulfam kalium. 

Tên khác. 

Acesulfame K; E950; muối 6-methyl-3,4-dihydro-1,2,3-oxathiazin- 4(3H)-one 2,2 dioxide potassium; Sunett. 

Tên hóa học. 

Muối kali của 6-methyl-1,2,3-oxathiazin-4(3H)-one-2,2-dioxide.

2 Tính chất

Công thức tổng quát và khối lượng phân tử: C4H4KNO4S = 201,24. 

Phân loại theo chức năng: Chất tạo vị ngọt. 

Mô tả: Kali acesulfam là bột tinh thể không mùi, không màu hay trắng, vị rất ngọt. 

Công thức cấu tạo của Kali Acesulfam
Công thức cấu tạo của Kali Acesulfam

3 Tiêu chuẩn theo một số Dược điển

Thử nghiệmPhEur
Định tính+
Hình thức dung dịch+
Độ acid hay kiềm+
Acethylacetamid+
Fluorid≤ 3ppm
Kim loại nặng≤ 5ppm
Giảm khối lượng sau khi sấy≤ 1,0%
Định lượng (Chất khô)99,0-101,0%

4 Đặc tính

Điểm chảy: 250°C. Có thể thấy hiện tượng phân hủy từ 226°C nếu nâng nhiệt độ chậm. 

Dung môi Độ tan ở 20 độ C
Ethanol1/1000
Ethanol 30%1/100
Nước ở 0°C 1/7,1
Nước ở 100°C1/0,77

5 Ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm

Kali acesulfam được dùng rộng rãi làm chất tạo vị ngọt trong dược phẩm (bột để uống, thuốc nước, thuốc viên), mỹ phẩm, thực phẩm. Độ ngọt là vào khoảng 180-200 lần so với đường ăn (sucrose). Chất này làm tăng hệ thống tạo hương và có thể dùng để che một số vị khó chịu. 

Ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm
Ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm

6 Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Kali acesulfam có tính ổn định cao. Bảo quản ở nhiệt độ môi trường, trong khối lớn, đã không thấy dấu hiệu phân hủy trong nhiều năm. Khi để ở trên 40°C trong nhiều tháng mới thấy một số dấu hiệu phân hủy. Trong dung dịch nước (pH 3-3,5; nhiệt độ 20°C), trong 2 năm không thấy giảm độ ngọt. Việc tiệt trùng bằng nhiệt không ảnh hưởng đến vị ngọt. 

Cần bảo quản trong thùng kín, để nơi khô và mát. 

7 Tính an toàn

Nghiên cứu về dược động học cho thấy kali acesulfam không bị chuyển hoá và nhanh chóng bài tiết trong nước tiểu. Khi cho chó và chuột dùng dài hạn, không thấy có tác dụng trên di truyền và ung thư.

WHO đã cho ADI là 15mg/kg thể trọng. 

LD50. (chuột, tiêm): 2,2g/kg. 

LD50 (chuột, uống): 6,9-8,0g/kg. 

8 Thận trọng khi xử lý

Tôn trọng những thận trọng thông thường thích hợp theo hoàn cảnh và khối lượng phải xử lý. Nên mang kính bảo hộ an toàn, 

găng tay và tránh bụi. 

9 Các chất liên quan

Aspartam: saccharin; natri saccharin; natri cyclamat. 

10 Tài liệu tham khảo 

1. Sách Tá Dược Và Các Chất Phụ Gia Dùng trong Dược Phẩm Mỹ Phẩm và Thực Phẩm  (Xuất bản năm 2021). Kali Acesulfam trang 352 - 354. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2024.

Các sản phẩm có chứa Tá dược Kali Acesulfam 

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

hotline
0868 552 633
0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633